Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhiều kinh nghiệm" 1 hit

Vietnamese nhiều kinh nghiệm
button1
English Adjectiveshigh-experienced
Example
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Experienced tour guide

Search Results for Synonyms "nhiều kinh nghiệm" 0hit

Search Results for Phrases "nhiều kinh nghiệm" 2hit

hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Experienced tour guide
Tôi có nhiều kinh nghiệm.
I have a lot of experience.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z